Từ điển Thiều Chửu
笫 - chỉ
① Cái đệm lót giường. Những lời nói riêng trong chốn buồng the gọi là sàng chỉ chi ngôn 牀笫之言.

Từ điển Trần Văn Chánh
笫 - chỉ
(văn) Chiếu tre (trải giường), đệm lót giường: 床笫 Chiếu tre trải giường; 床笫之言 Lời nói riêng trong chốn phòng the.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
笫 - chỉ
Cái dát giường, gác lên các thang giường mà nằm.


品笫 - phẩm đệ ||